Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高虎城
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
虎 とら トラ
hổ
虎嘯 こしょう
tiếng hổ gầm
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)
ベンガル虎 ベンガルとら ベンガルトラ
hổ Bengal
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính