Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原発性肺高血圧症
げんぱつせいはいこうけつあつしょう
chứng tăng áp phổi nguyên phát
高血圧性脳症 こうけつあつせいのうしょう
bệnh não tăng huyết
高血圧症 こうけつあつしょう
chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao.
高血圧前症 こうけつあつぜんしょう
tiền tăng huyết áp (prehypertension)
高血圧発作 こーけつあつほっさ
cơn cao huyết áp
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
高血圧網膜症 こうけつあつもうまくしょう
bệnh lý võng mạc (hypertensive retinopathy)
高血圧 こうけつあつ
bệnh huyết áp cao
Đăng nhập để xem giải thích