Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高足 こうそく
sinh viên tốt nhất; dẫn dắt môn đệ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
蟹 かに
con cua
高足駄 たかあしだ
geta có giá đỡ cao, guốc cao
足高蜘蛛 あしだかぐも アシダカグモ
nhện chuối
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan