Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
直長 ちょくちょう
shift supervisor
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
高直 こうじき こうちょく
đắt; đắt đỏ; đắt tiền.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
辻 つじ
đường phố; crossroad
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高成長 こうせいちょう
tăng trưởng cao