Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
オフセット
offset
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ファイルオフセット ファイル・オフセット
khoảng cách đến đầu file
オフセット砥石 オフセットといし
đá cắt kim loại
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
オフセット印刷 オフセットいんさつ
sự in ôpxet