Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
温泉 おんせん
suối nước nóng
高遠 こうえん
quý phái; cao ngất
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高温 こうおん
nhiệt độ cao
温泉水 おんせんすい
suối nóng