高遠
こうえん「CAO VIỄN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Quý phái; cao ngất

Từ trái nghĩa của 高遠
高遠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高遠
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠 とお
sự xa
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.