Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
邑 おおざと おおざる
ngôi làng lớn
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
邑落 ゆうらく
làng nhỏ; xóm, thôn
僻邑 へきゆう
làng hẻo lánh
市邑 しゆう
thành phố, thị trấn
都邑 とゆう
thành phố, đô thị; xóm ấp, làng thôn