高酸素症
こうさんそしょう「CAO TOAN TỐ CHỨNG」
Đa oxi
Tình trạng tăng oxi
高酸素症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高酸素症
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
低酸素脳症 ていさんそのうしょう
Bệnh thiếu oxi não
高窒素血症 こうちっそけっしょう こうちっそけつしょう
tình trạng nồng độ nitơ phi protein trong máu tăng cao
高尿酸血症 こうにょうさんけつしょう
Bệnh tăng axit uric máu
高シュウ酸尿症 こうしゅうさんにょうしょう
tăng oxalat niệu (hyperoxaluria)
高リン酸血症 こうりんさんけつしょう
(sự) tăng photphat huyết
高炭酸血症 こうたんさんけつしょう
sự gia tăng nồng độ carbon dioxide (hypercapnia)
高圧酸素室 こうあつさんそしつ
phương pháp trị liệu giúp cải thiện tình trạng bệnh tật và chấn thương bằng cách hít thở oxy trong môi trường áp suất cao