Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高野山競書大会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
高野山 こうやさん
(núi trong chức quận trưởng wakayama)
アジア競技大会 アジアきょうぎたいかい
đaị hội thể thao Châu Á
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.