Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
棋士 きし
ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
女流棋士 じょりゅうきし
kỳ thủ nữ
高士 こうし
người quý phái.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ