Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高銀金融117
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
金銀 きんぎん
vàng bạc.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
銀行融資 ぎんこうゆうし
Khoản vay ngân hàng.+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.