Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高雄アリーナ
アイスアリーナ アイス・アリーナ
ice arena
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
trường đấu; vũ đài
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.