Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高雄捷運公司
公司 こうし コンス
Công ty; hãng (ở trung quốc)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
中国遠洋運輸公司 ちゅうごくえんよううんゆこうし
Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao