Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高雄捷運紅線
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.