Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高潮港 こうちょうこう
cảng thủy triều.
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
港 みなと こう
cảng.