Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
県立高校 けんりつこうこう
trường công lập
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
県立高等学校 けんりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh