Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高青県
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
県立高校 けんりつこうこう
trường công lập
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
県立高等学校 けんりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh