Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高須輪中
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
中輪 ちゅうりん
medium-sized (of a flower, esp. a chrysanthemum)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
高中 こうちゅう
trường trung học, trường cấp 2
中高 ちゅうこう なかだか
trường trung học và cao đẳng; mức trung và cao