Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高額所得者
こうがくしょとくしゃ
người có thu nhập cao
高所得者 こうしょとくしゃ
Người có thu nhập cao
所得者 しょとくしゃ
thu nhập kiếm được
低所得者 ていしょとくしゃ
người có thu nhập thấp
高額 こうがく
tổng lớn (tiền)
給与所得者 きゅうよしょとくしゃ
người làm thuê salaried
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
所得 しょとく
thu nhập.
最高額入札者 さいこうがくにゅうさつしゃ
người trả giá cao nhất
Đăng nhập để xem giải thích