高風
こうふう「CAO PHONG」
☆ Danh từ
Nhân cách đáng quý
彼
の
高風
は、
皆
から
尊敬
されています。
Nhân cách đáng quý của anh ấy được mọi người tôn trọng.

高風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高風
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
高高 たかだか
chính cao; ở (tại); tối đa; nhiều lắm cũng
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường