Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賃貸住宅 ちんたいじゅうたく
cho thuê nhà, cho thuê nhà ở, nhà để cho
民間賃貸住宅 みんかんちんたいじゅうたく
privately rented housing
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi
サービス付き高齢者向け住宅 サービスつきこうれいしゃむけじゅうたく
housing for the elderly with home-care services provided