Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 髙寺望夢
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
夢 ゆめ
chiêm bao
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
寺 てら じ
chùa
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
望 ぼう もち
trăng tròn
一夢 いちむ いちゆめ
một giấc mơ; một thứ thoáng qua
夢想 むそう
giấc mộng