Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
探検家 たんけんか
nhà thám hiểm.
探検 たんけん
sự thám hiểm
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
探検者 たんけんしゃ
explorer
探検隊 たんけんたい
đoàn thám hiểm
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
家探し やさがし
Tìm nhà