Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 髙濱卓也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
卓逸 たくいつ
xuất sắc
雀卓 ジャンたく すずめたく
tấm bảng mahjong
卓越 たくえつ
sự trác việt; sự xuất sắc
卓識 たくしき
clearsightedness; sự thâm nhập; sự viễn thị; ý tưởng tuyệt vời