Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 髙田椋汰
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
椋木 むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
椋鳥 むくどり ムクドリ
người vụng về, người thộn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
星椋鳥 ほしむくどり ホシムクドリ
Chim sáo đá Sturnus vulgaris
沙汰 さた
hành vi,tin tức,hành động,mệnh lệnh,trạng thái,sự kiện,tin đồn,chỉ thị,chỉ dẫn
淘汰 とうた
Sự chọn lọc (tự nhiên)