Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髪のピン
かみのピン
cặp tóc
髪ピン かみぴん
châm.
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.
ピン
chốt (đinh)
ピン/安全ピン ピン/あんぜんピン
đinh ghim/đinh ghim an toàn
ジャンパ・ピン ジャンパ・ピン
chân cầu nối
ピン/クリップ ピン/クリップ
Đinh ghim/ kẹp
画鋲/ピン がびょう/ピン ピン
đinh ghim