Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
皮膚炎 ひふえん
viêm da
アトピー性皮膚炎 アトピーせいひふえん
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
接触性皮膚炎 せっしょくせいひふえん
viêm da tiếp xúc (contact dermatitis)
脂漏性皮膚炎 しろうせいひふえん
viêm da tiết bã, chàm bã nhờn
趾皮膚炎 しひふえん
viêm da ngón chân