鬻ぐ
ひさぐ
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Bán, giao dịch

Bảng chia động từ của 鬻ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鬻ぐ/ひさぐぐ |
Quá khứ (た) | 鬻いだ |
Phủ định (未然) | 鬻がない |
Lịch sự (丁寧) | 鬻ぎます |
te (て) | 鬻いで |
Khả năng (可能) | 鬻げる |
Thụ động (受身) | 鬻がれる |
Sai khiến (使役) | 鬻がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鬻ぐ |
Điều kiện (条件) | 鬻げば |
Mệnh lệnh (命令) | 鬻げ |
Ý chí (意向) | 鬻ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 鬻ぐな |
鬻ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬻ぐ
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say
ぐいぐい ぐいぐい
nốc hết chén này đến chén khác (rượu); ừng ực
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering
ぐびぐび ぐびりぐびり
(Uống) ừng ực
ぐすぐす グスグス
khịt mũi, sụt sịt
sòng sọc; òng ọc
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
mệt mỏi; rũ rượi