Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざあざあ
ào ào; rào rào
ざあ ざ
if it is not..., if it does not...
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
小網座 こあみざ
chòm sao võng cổ
薊 あざみ アザミ
Cây lá gai; cây a-ti-sô.
赤あざ あかあざ
vết bầm đỏ
青あざ あおあざ
vết bầm; bầm tím; tụ máu
あざお あざお
cám ơn