Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼にて候
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
鬼に金棒 おににかなぼう
hổ mọc thêm cánh
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
鬼のように おにのように
cực kỳ, vô cùng
鬼籍に入る きせきにいる きせきにはいる
tới sự chuyển qua ra khỏi; để nối phần lớn
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin