鬼の首を取ったよう
おにのくびをとったよう
☆ Cụm từ, tính từ đuôi な
Chiến thắng, như thể người ta đã tóm cổ một con quỷ

鬼の首を取ったよう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬼の首を取ったよう
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
鬼のように おにのように
cực kỳ, vô cùng
首ったけ くびったけ
say đắm
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
竹を割ったよう たけをわったよう
rõ ràng và đơn giản
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
水を打ったよう みずをうったよう
yên ắng, tĩnh lặng