Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
鬼のように おにのように
cực kỳ, vô cùng
竹を割ったよう たけをわったよう
rõ ràng và đơn giản
水を打ったよう みずをうったよう
yên ắng, tĩnh lặng
首ったけ くびったけ
say đắm
せきを切ったよう せきをきったよう
tuôn ra, bật ra
取ってつけたよう とってつけたよう
kèm theo đó
首を突っ込む くびをつっこむ
chọc mũi vào công việc của người khác