Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼ヶ島観光自動車
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
鬼ヶ島 おにがしま
hòn đảo thần thoại (của) những quỷ
自動車 じどうしゃ
xe con
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel
軽自動車 けいじどうしゃ
xe ô tô hạng nhẹ (dưới 660 cc)
辻自動車 つじじどうしゃ
xe tắc xi; xe ngựa thuê
自動車税 じどうしゃぜい
thuế xe ô tô (người sở hữu xe phải trả)