Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬼哭 きこく
tiếng khóc của một hồn ma vất vưởng, oan khuất
鬼哭啾々 きこくしゅうしゅう
tiếng than khóc của vong linh những người chết bi thảm
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転生 てんせい てんしょう
luân hồi
痛哭 つうこく
sự than khóc
憂哭 うきね
thổn thức
哀哭 あいこく
Sự đau buồn; sự phiền muộn; sự than khóc.