Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc
首塚 くびづか
gò đất chôn vùi cái cổ của kẻ bại trận và cái cổ của tội nhân
塚本 つかもと
Trủng bản