Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼宿の庭
鬼宿 きしゅく
Sao Quỷ
鬼宿日 きしゅくにち
"ngày ma" (một ngày cực kỳ tốt lành theo âm lịch cho mọi thứ trừ đám cưới)
庭の訓 にわのおしえ
giáo dục tại nhà
軍の庭 いくさのにわ
chiến trường
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
庭 にわ てい、にわ
sân
露の宿 つゆのやど
nơi phủ sương, nhà phủ sương, nơi có sương rơi xuống
間の宿 あいのしゅく
Ai no Shuku ( những trạm bưu điện không chính thức dọc theo các tuyến đường lịch sử ở Nhật Bản)