Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼浜爆走愚連隊
愚連隊 ぐれんたい
hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông
爆走 ばくそう
sự phóng nhanh; sự lao nhanh (xe cộ)
鬼兵隊 おにへいたい
kỵ binh, cavalier, kỵ binh bay
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
連隊 れんたい
Một trong những đơn vị thành lập đơn vị quân đội
連隊旗 れんたいき れんたいはた
những màu trung đoàn
連隊長 れんたいちょう
người chỉ huy trung đoàn
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.