Các từ liên quan tới 鬼火 (吉屋信子)
鬼火 おにび
ma trơi; đèn ma
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
鬼子 おにご おにっこ
trẻ em mới sinh ra đã có răng; trẻ em sinh ra không giống với cha mẹ nó; quái thai
火屋 ほや
ống khói đèn
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
鹿火屋 かびや かひや
lều đốt lửa chống thú rừng
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.