Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬼火 おにび
ma trơi; đèn ma
正史 せいし
lịch sử xác thực
正横 せいおう
abeam
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正式の歴史 せいしきのれきし
lịch sử chính thức
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác