Các từ liên quan tới 鬼灯さん家のアネキ
鬼灯 ほおずき
quả lồng đèn. ( mọc dại nhiều ở Việt Nam)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
大家さん おおやさん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
鬼の矢幹 おにのやがら オニノヤガラ
hoa thiên ma
夜の悪鬼 よるのあっき
dạ xoa.