Các từ liên quan tới 鬼退治 (テレビドラマ)
鬼退治 おにたいじ
Đuổi yêu
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
退治 たいじ
sự chinh phục; sự xóa bỏ; sự triệt; sự tiêu diệt; sự hủy diệt.
退治る たいじる
Đánh bại, thoát khỏi....
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
退治する たいじ
chinh phục; xóa bỏ; tiêu diệt; hủy diệt
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác