Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼頭恭一
鬼頭 おにがしら とう
Tua trang trí treo đầu cờ ( được làm từ đuôi bò, đuôi ngựa, vải lanh nhuộm đen... ), dùng trong các nghi lễ như đăng quang hoặc tẩy uế.
一頭 いっとう いちとう
một cái đầu ((của) thú nuôi); đếm thú vật (lớn)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一頭立て いっとうだて いちとうだて
một ngựa (xe ngựa)
一頭牽き いちとうひき
một ngựa (xe ngựa)