魂送り
たまおくり「HỒN TỐNG」
☆ Danh từ
Lễ tiễn linh hồn tổ tiên đi (sau các dịp cúng lễ)

魂送り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魂送り
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
魂祭り たままつり れいさい
lễ tôn vinh linh hồn của tổ tiên (đặc biệt là lễ hội Bon)
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần