魅せられる
みせられる
☆ Động từ nhóm 2
Để được bỏ bùa; để được mê hoặc

Bảng chia động từ của 魅せられる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 魅せられる/みせられるる |
Quá khứ (た) | 魅せられた |
Phủ định (未然) | 魅せられない |
Lịch sự (丁寧) | 魅せられます |
te (て) | 魅せられて |
Khả năng (可能) | 魅せられられる |
Thụ động (受身) | 魅せられられる |
Sai khiến (使役) | 魅せられさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 魅せられられる |
Điều kiện (条件) | 魅せられれば |
Mệnh lệnh (命令) | 魅せられいろ |
Ý chí (意向) | 魅せられよう |
Cấm chỉ(禁止) | 魅せられるな |
魅せられる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 魅せられる
魅せられる
みせられる
để được bỏ bùa
魅す
みす
làm say mê