魅入る
みいる「MỊ NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để bị mê hoặc hoặc sở hữu

Bảng chia động từ của 魅入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 魅入る/みいるる |
Quá khứ (た) | 魅入った |
Phủ định (未然) | 魅入らない |
Lịch sự (丁寧) | 魅入ります |
te (て) | 魅入って |
Khả năng (可能) | 魅入れる |
Thụ động (受身) | 魅入られる |
Sai khiến (使役) | 魅入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 魅入られる |
Điều kiện (条件) | 魅入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 魅入れ |
Ý chí (意向) | 魅入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 魅入るな |
魅入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魅入る
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
魅する みする
mê hoặc, hấp dẫn
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.