Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魏咎
魏 ぎ
nước Ngụy, nhà Ngụy (Trung Quốc)
咎 とが
sai lầm, sai sót, lỗi lầm
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
阿魏 あぎ アギ
a ngùy (mủ khô tiết ra từ thân rễ hoặc rễ vòi của một số loài cây thuộc họ Đinh lăng)
咎人 とがにん
Người xúc phạm; tội phạm.
咎め とがめ
sự trách mắng; kiểm duyệt; sự khiển trách; sự quở trách
傷咎め きずとがめ
đốt vết thương
咎める とがめる
đổ lỗi; trút tội.