Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魏澹
魏 ぎ
nước Ngụy, nhà Ngụy (Trung Quốc)
暗澹 あんたん
bóng tối; ảm đạm; tối tăm (tương lai..); chán nản, ngã lòng
惨澹 さんたん
khốn khổ; đáng thương; kinh khủng; thảm đạm
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
阿魏 あぎ アギ
a ngùy (mủ khô tiết ra từ thân rễ hoặc rễ vòi của một số loài cây thuộc họ Đinh lăng)
暗澹たる あんたんたる
bóng tối; tối tăm
魏晋南北朝時代 ぎしんなんぼくちょうじだい
thời kỳ Ngụy- Tấn- Nam- Bắc triều (Trung Quốc)