Các từ liên quan tới 魔術師 (タロット)
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
魔術 まじゅつ
phép phù thủy; ma thuật
tarot
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
祓魔師 ふつまし
thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma
タロットカード タロット・カード
tarot, tarot card
白魔術 しろまじゅつ
ma thuật trắng
魔術団 まじゅつだん
đoàn ảo thuật gia