魚を放流する
さかなをほうりゅうする
Thả cá.

魚を放流する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魚を放流する
放流 ほうりゅう
sự tháo ra cho nước chảy; sự thả cá xuống sông; sự giải phóng
降流魚 こうりゅうぎょ
cá tai tượng (cá di cư xuôi dòng, ví dụ như lươn)
昇流魚 しょうりゅうぎょ
anadromous fish (fish that migrates upstream, e.g. salmon)
魚をとる さかなをとる
bắt cá
魚を取る さかなをとる
đánh bắt cá
魚を釣る さかなをつる
câu cá.
魚を捕る さかなをとる
bắt cá, đánh bắt cá
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.