魚付林
うおつきりん「NGƯ PHÓ LÂM」
☆ Danh từ
Rừng nuôi cá, rừng ven sông hoặc ven biển khuyến khích cá sinh sản

魚付林 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魚付林
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
林 はやし りん
rừng thưa
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
魚 さかな うお
cá.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).